Có 2 kết quả:
搖晃 yáo huǎng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˇ • 摇晃 yáo huǎng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˇ
yáo huǎng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˇ [yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
nao núng, nản chí, dao động trong lòng
Bình luận 0
yáo huǎng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˇ [yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
nao núng, nản chí, dao động trong lòng
Bình luận 0